65337edy4r

Leave Your Message

Bảo vệ dây cáp bằng sợi mạ kẽm nhúng nóng G414 Dây buộc nặng

Cái đê

Bảo vệ dây cáp bằng sợi mạ kẽm nhúng nóng G414 Dây buộc nặng

Thimble dây cáp G414 phù hợp để sử dụng với dây cáp hoặc dây cáp và giúp bảo vệ dây cáp/dây cáp khỏi bị mài mòn và hư hỏng ở các vòng hoặc khớp mắt. Nó thường được làm bằng thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ và có khả năng chống ăn mòn.


Bằng cách luồn một sợi dây hoặc dây cáp qua đầu hở của ống lót, tải trọng sẽ được phân bổ đều, giảm hao mòn và hư hỏng. Phần lớn ống lót được đóng lại bằng cách nối dây. Thimble dây hạng nặng thường được sử dụng trong dây neo tàu biển và nuôi trồng thủy sản.

    SỰ MIÊU TẢ

    Thimbles nối dây có nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các đường kính dây khác nhau. Việc lắp đặt ống lót dây thường bao gồm việc luồn một sợi dây hoặc dây thép qua đầu mở của ống lót và cố định vòng hoặc lỗ gắn bằng các kỹ thuật phù hợp như nối hoặc uốn. Điều này giúp tăng độ bền, độ bền và tuổi thọ của dây hoặc cụm dây cáp. Tình trạng của ống lót dây cáp phải được kiểm tra thường xuyên. Bất kỳ dấu hiệu hao mòn, ăn mòn hoặc biến dạng nào đều phải được giải quyết ngay lập tức để đảm bảo rằng vòng đệm tiếp tục mang lại sự bảo vệ và gia cố thích hợp.


    Thimble dây hạng nặng có tuổi thọ dài hơn vì nó có tấm dày hơn so với loại hạng nhẹ. Vì vậy, nó có thể bảo vệ tốt hơn chống mài mòn và biến dạng của dây cáp hoặc mắt cáp. Thimble loại G414 của Mỹ có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Mạ kẽm nhúng nóng được ưu tiên khi sử dụng trong môi trường biển vì nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn.

    Khi sản xuất, các cạnh của ống lót phải được đánh bóng mịn, tránh làm hỏng dây.

    SỰ CHỈ RÕ

    655ec370zj

    SỰ CHỈ RÕ Một mm Bmm C mm Đmm Và mm Fmm
    44930 56 41 38 hai mươi hai 10 7
    45062 64 48 46 27 12 số 8
    44993 73 54 54 28 17 10
    45123 83 60 60 32 18 12
    44928 92 70 70 38 hai mươi mốt 13,4
    45185 92 70 68 38 hai mươi ba 15
    45054 103 83 78 44 hai mươi bốn 16,8
    44989 127 95 97 51 31 19.8
    45115 140 108 108 57 36 hai mươi bốn
    1" 156 114 125 63 39 27
    1-1/8-1-1/4 178 130 148 73 46 34
    36958 228 158 173 89 56 36
    36893 228 165 181 89 63 39
    37019 285 203 206 101 66 42
    36954 309 228 216 114 69 45
    2" 380 305 250 152 78 54
    37260 435 356 301 178 92 60
    37258 465 360 310 178 110 70
    37319 485 370 315 180 115 75
    3” 540 410 330 180 125 85

    SẢN XUẤT

    655dc8egjp655dc8esef